Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
A. susceptibility (n): sự mong manh, điểm yếu (+to)
B. weakness (n): điểm yếu
C. asset (n): tài sản
D. liability (n): trách nhiệm (+to sb)
Tạm dịch:
Kể từ khi va chạm giao thông trực diện, người đàn ông đã trở thành (n) trách nhiệm đối với cả gia đình.
Choose D.